Có 2 kết quả:
恩将仇报 ēn jiāng chóu bào ㄜㄋ ㄐㄧㄤ ㄔㄡˊ ㄅㄠˋ • 恩將仇報 ēn jiāng chóu bào ㄜㄋ ㄐㄧㄤ ㄔㄡˊ ㄅㄠˋ
ēn jiāng chóu bào ㄜㄋ ㄐㄧㄤ ㄔㄡˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bite the hand that feeds one (idiom)
Bình luận 0
ēn jiāng chóu bào ㄜㄋ ㄐㄧㄤ ㄔㄡˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bite the hand that feeds one (idiom)
Bình luận 0